Bỏ qua để đến Nội dung

Bàn rà chuẩn công nghiệp

Rất chuẩn câu hỏi 👌 — “Bàn rà chuẩn công nghiệp” (tiếng Anh: Surface Plate hoặc Granite Surface Table) là thiết bị đo kiểm chính xác cao, được dùng làm mặt chuẩn phẳng tuyệt đối trong các xưởng cơ khí chính xác, phòng QC, phòng đo lường, R&D hoặc phòng thí nghiệm metrology.

Đây là “chuẩn gốc” để rà, kiểm tra độ phẳng, độ song song, độ vuông góc hoặc căn chỉnh chi tiết máy trước khi gia công hoặc kiểm tra kích thước.

⚙️ 1. Bàn rà chuẩn là gì?

mặt phẳng có độ chính xác cao, được chế tạo từ đá granite hoặc gang đúc, dùng để đặt các chi tiết máy hoặc dụng cụ đo (thước đo cao, đồng hồ so, căn mẫu...) nhằm kiểm tra độ chính xác hình học.

🧱 2. Cấu tạo của bàn rà chuẩn

Bộ phận Mô tả Chức năng
Mặt bàn (Surface Plate) Đá granite tự nhiên hoặc gang xám được mài phẳng Là mặt chuẩn chính để rà và đo
Chân bàn (Stand / Frame) Khung thép hàn sơn tĩnh điện hoặc gang đúc Đỡ bàn, điều chỉnh cân bằng
Chân tăng chỉnh (Leveling Feet) Có thể tăng giảm chiều cao Giúp cân chỉnh bàn ngang tuyệt đối
Rãnh thoát / lỗ ren M8–M10 (tùy loại) Dùng gắn đồ gá, thước đo Thuận tiện khi thao tác

🧩 3. Phân loại bàn rà chuẩn

Loại bàn Vật liệu Đặc điểm Ứng dụng
Bàn rà đá Granite Đá granite đen / xám Độ phẳng cao, không gỉ, không từ tính, ổn định nhiệt Phổ biến nhất, dùng trong đo kiểm CNC, QC
Bàn rà gang đúc (Cast Iron Surface Plate) Gang xám FC250–300 Có thể cạo thủ công để đạt độ phẳng cao Cơ khí truyền thống, nhà máy sửa chữa
Bàn rà chuẩn có chân / có bánh xe Granite hoặc gang Dễ di chuyển, phù hợp phòng QC Linh hoạt, dễ hiệu chuẩn
Bàn rà chuẩn mini / đo di động Granite nhỏ (300×300 mm) Cơ động, dễ đặt trên bàn Dùng cho thí nghiệm, đo nhỏ

📏 4. Kích thước & tiêu chuẩn phổ biến

Kích thước (mm) Độ phẳng (µm) theo cấp độ Ứng dụng
300×300 5 / 7 / 10 Kiểm tra chi tiết nhỏ
600×400 7 / 10 / 15 QC / phòng đo
1000×630 9 / 12 / 20 Kiểm tra trung bình
1600×1000 12 / 16 / 25 Xưởng cơ khí lớn
2000×1500 16 / 20 / 30 Đo khuôn / khung lớn

🔹 Tiêu chuẩn chế tạo & kiểm định: JIS B 7513, DIN 876, GB/T 22095, hoặc VIM 2011 (ISO 1101)

🔹 Cấp chính xác: Cấp 0 – 1 – 2 – 3 (cấp 0 là cao nhất)

🧰 5. Vật liệu và ưu điểm

🪨 Đá granite

  • Thành phần: 30% quartz + 60% feldspar + 10% mica

  • Không gỉ, không nhiễm từ, giãn nở nhiệt thấp (~6×10⁻⁶/°C)

  • Độ cứng bề mặt: 70–80 HRB, chịu mài mòn cực tốt

  • Dễ vệ sinh, tuổi thọ >20 năm nếu bảo dưỡng đúng cách

⚙️ Gang đúc

  • Dễ gia công cạo rà thủ công

  • Giá rẻ hơn, nhưng dễ gỉ, cần bảo dưỡng định kỳ

  • Không phù hợp môi trường ẩm hoặc có hóa chất

🧮 6. Ứng dụng thực tế

Ngành / Phòng Ứng dụng cụ thể
Phòng QC / QA Kiểm tra độ phẳng, vuông góc chi tiết
Xưởng cơ khí chính xác Rà gá đồ, kiểm tra song song, độ lệch
Nhà máy khuôn mẫu, CNC Căn chỉnh phôi, rà bệ máy
Phòng đo lường (Metrology) Kiểm định thước, dưỡng, căn mẫu
Trung tâm R&D / trường kỹ thuật Thực hành đo và hiệu chuẩn

⚖️ 7. Ưu điểm nổi bật

✅ Độ phẳng & ổn định cao

✅ Không gỉ, không từ tính

✅ Dễ vệ sinh, tuổi thọ dài

✅ Không biến dạng theo thời gian nếu đặt đúng chuẩn

✅ Có thể hiệu chuẩn định kỳ bởi trung tâm đo lường

🧾 8. Nhà sản xuất / phân phối tại Việt Nam

  • 🇯🇵 Mitutoyo, Kuroda, Sinpo, Fowler, Insize

  • 🇻🇳 TPA Việt Nam, ATC, Leco, Tân Phát, Bega, Cơ khí Hoàng Nam

    (Cung cấp bàn granite, bàn gang, dịch vụ hiệu chuẩn & kiểm định độ phẳng)

💡 9. Lưu ý khi sử dụng

  • Đặt bàn trên giá 3 điểm tựa (theo tiêu chuẩn 20% chiều dài mép)

  • Không gõ, không để vật cứng rơi lên mặt bàn

  • Vệ sinh bằng khăn mềm + dầu chuyên dụng sau mỗi ca làm

  • Định kỳ hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần (bởi trung tâm đo lường được công nhận ISO/IEC 17025)

Nếu bạn muốn, mình có thể:

  • 📐 Gợi ý kích thước và cấp chính xác phù hợp cho phòng QC hoặc xưởng của bạn

  • 🧱 So sánh bàn granite vs bàn gang theo nhu cầu thực tế

  • 🧩 Tạo bản vẽ 3D bố trí bàn rà + thước đo + đế chân điều chỉnh

👉 Bạn có thể cho biết ngành sản xuất (ví dụ: cơ khí, khuôn mẫu, điện tử...) và loại chi tiết thường rà kiểm để mình đề xuất đúng loại bàn rà chuẩn cho bạn không?

Không có sản phẩm

No product defined in this category.