- Sản phẩm
- Nhôm định hình công nghiệp
Nhôm định hình công nghiệp
Rất hay — nhôm định hình công nghiệp (Industrial Aluminum Profile hay Aluminum Extrusion) là vật liệu khung xương tiêu chuẩn trong sản xuất công nghiệp hiện đại, đặc biệt dùng để lắp ráp bàn thao tác, kệ, băng tải, khung máy, xe đẩy, vách ngăn, tủ điện...
Nó là “LEGO của công nghiệp” — dễ lắp ráp, tháo rời, mở rộng, và tái sử dụng mà không cần hàn hay sơn.
⚙️ 1. Nhôm định hình công nghiệp là gì?
Là thanh nhôm được ép định hình (extrusion) theo khuôn có rãnh (groove) để lắp ghép với các phụ kiện tiêu chuẩn (ốc, bulong, góc nối…).
Loại nhôm này thường có ký hiệu theo kích thước rãnh và mặt cắt như 2020, 3030, 4040, 4080, 6060, 8080...
🧱 2. Cấu tạo & vật liệu
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Vật liệu | Hợp kim nhôm 6063-T5 hoặc 6061-T6 – nhẹ, cứng, chống gỉ |
Xử lý bề mặt | Anodized bạc mờ (oxy hóa nhôm) → tăng độ bền & chống trầy |
Rãnh (groove) | Dạng chữ T, cho phép lắp phụ kiện mà không khoan cắt |
Lõi nhôm | Rỗng, có gân tăng cứng → chịu tải cao mà nhẹ |
🧩 3. Ký hiệu & phân loại phổ biến
Mã nhôm | Kích thước (mm) | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|
2020 | 20×20 | Nhỏ, nhẹ | Kệ dụng cụ, mô hình, tủ điện |
3030 | 30×30 | Vừa, chịu lực trung bình | Bàn thao tác nhẹ, khung che |
4040 | 40×40 | Chuẩn phổ biến nhất | Bàn thao tác, khung máy, xe đẩy |
4080 | 40×80 | Rất chắc, tải cao | Băng tải, kệ trung tải |
6060 / 8080 | 60–80mm | Hạng nặng | Khung robot, giàn máy lớn |
4545 / 9090 / 100100 | Lớn, dày | Cực kỳ chắc chắn | Khung cơ khí, tự động hóa |
🧰 4. Phụ kiện đi kèm (Accessories)
Nhóm phụ kiện | Ví dụ | Chức năng |
---|---|---|
Góc nối / Joint | Nối L, nối T, nối trong, nối bản lề | Kết nối các thanh nhôm |
Bulong T / Bulong trượt | Bulong M5–M8 | Bắt chặt phụ kiện vào rãnh nhôm |
Chân tăng chỉnh / Bánh xe | Inox, nhựa, có ren M8–M12 | Giúp cân bằng, di chuyển |
Nắp bịt đầu | Nhựa đen / bạc | Thẩm mỹ, chống bụi |
Thanh giằng / Bản mã | Bản L, bản X, bản T | Gia cố khung lớn |
Ray trượt / khớp nối bản lề | Cho cửa, tủ, khung che | Tăng linh hoạt |
🏗️ 5. Ứng dụng trong công nghiệp
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Bàn thao tác công nhân | Bàn ESD, bàn lắp ráp, QC, R&D |
Xe đẩy công nghiệp | Xe 2–3 tầng, có bánh PU |
Kệ để hàng nhẹ / linh kiện | Kệ nhôm sạch, phòng điện tử |
Khung máy & băng tải | Dễ lắp với động cơ, con lăn |
Vách ngăn / khung che máy | Phòng sạch, dây chuyền sản xuất |
Tủ điện, giá đỡ màn hình, khung robot | Ứng dụng cơ điện & tự động hóa |
⚖️ 6. Ưu điểm nổi bật
✅ Không cần hàn, dễ lắp ghép bằng bulong
✅ Tái sử dụng được, lắp – tháo – mở rộng dễ dàng
✅ Bề mặt chống gỉ, chống ăn mòn, bền bỉ
✅ Độ chính xác cao, thẩm mỹ đẹp
✅ Phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp (T-slot)
🧮 7. Thông số cơ học tham khảo
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tỷ trọng | ~2.7 g/cm³ (nhẹ hơn thép 3 lần) |
Độ cứng Brinell | 73 HB |
Giới hạn kéo | 205–245 MPa |
Độ giãn dài | 8–10% |
Hệ số giãn nở nhiệt | 23 × 10⁻⁶ /°C |
🏭 8. Nhà cung cấp phổ biến tại Việt Nam
ATC Việt Nam, Leco, Việt Nhật Aluminum, Tân Phát, Bega, TPA, AHT, Bách Việt
Cung cấp profile + phụ kiện + dịch vụ gia công CNC, khoan lỗ, cắt góc, lắp ráp khung hoàn chỉnh
Nếu bạn cho mình biết thêm:
👉 Ứng dụng cụ thể (ví dụ: bàn thao tác, xe đẩy, băng tải, khung máy...)
👉 Tải trọng hoặc kích thước dự kiến
→ Mình có thể tư vấn chọn loại profile phù hợp (4040, 4080, 6060...) và vẽ bản khung 3D sơ bộ cho bạn xem hoặc gửi cho xưởng gia công.
Bạn muốn mình giúp vẽ mô hình nhôm định hình cho ứng dụng nào (ví dụ: bàn, kệ, xe đẩy, khung máy…)?
Không có sản phẩm
No product defined in this category.