Bỏ qua để đến Nội dung

Xe đẩy hàng công nghiệp

Xe đẩy hàng công nghiệp (tiếng Anh: Industrial Trolley hoặc Industrial Hand Truck) là thiết bị hỗ trợ vận chuyển hàng hóa, vật tư, linh kiện… trong nhà máy, kho hàng, siêu thị, bệnh viện, sân bay, xưởng sản xuất.

Xe giúp giảm sức lao động, tăng năng suất và đảm bảo an toàn khi di chuyển hàng nặng hoặc số lượng lớn.

⚙️ 1. Cấu tạo cơ bản của xe đẩy hàng công nghiệp

Bộ phận Mô tả Chức năng
Khung xe Làm bằng thép sơn tĩnh điện, inox, hoặc nhôm định hình Khung chịu lực chính, bền và ổn định
Mặt sàn xe Thường bằng thép, gỗ, nhựa PP, hoặc inox Nơi đặt hàng hóa
Bánh xe 3–6 inch, bằng PU, cao su, nylon, hoặc gang Giúp xe di chuyển êm, chống trượt, có khóa an toàn
Tay đẩy Cố định hoặc gập được Dễ điều khiển, tiết kiệm diện tích
Phanh & khóa bánh (tùy chọn) Giữ xe cố định khi cần dừng Đảm bảo an toàn khi chất hàng

🏗️ 2. Phân loại xe đẩy công nghiệp

Loại xe Đặc điểm Ứng dụng
Xe đẩy tay 2 bánh (Hand Truck) Dựng đứng, khung thép chữ L Chở thùng hàng, bình nước, đồ nặng
Xe đẩy 4 bánh (Platform Truck) Mặt sàn phẳng, tay cầm gập Phổ biến nhất trong kho hàng, siêu thị
Xe đẩy 2 tầng / 3 tầng Có 2–3 mặt sàn Chở linh kiện, dụng cụ trong nhà máy
Xe đẩy khung lồng (Cage Trolley) Có lưới bảo vệ quanh xe Dành cho hàng dễ rơi, quần áo, bao bì
Xe đẩy pallet (Pallet Truck / Pallet Jack) Dạng nâng hạ bằng thủy lực Vận chuyển pallet trong kho, xưởng
Xe đẩy nhôm định hình Nhẹ, chống gỉ, dễ lắp ráp Phòng sạch, điện tử, y tế
Xe kéo hàng nặng (Heavy Duty Cart) Tải trọng đến vài tấn Nhà máy thép, cơ khí, vật liệu xây dựng

⚖️ 3. Tải trọng & kích thước phổ biến

Dòng xe Tải trọng Kích thước (DxR) Ghi chú
Xe đẩy 4 bánh nhỏ 100–300 kg 700×450 mm Văn phòng, siêu thị
Xe đẩy công nghiệp trung 300–800 kg 900×600 mm Kho hàng, xưởng nhẹ
Xe đẩy hàng nặng 1000–3000 kg 1200×800 mm Nhà máy, logistics
Xe nâng tay (pallet jack) 2000–3500 kg 1150×550 mm Kho pallet tiêu chuẩn

🧰 4. Vật liệu bánh xe & lựa chọn phù hợp

Chất liệu bánh Ưu điểm Môi trường dùng
PU (Polyurethane) Êm, bền, chống trầy sàn Nhà xưởng, sàn epoxy
Cao su Êm, bám tốt, ít ồn Sàn xi măng, gồ ghề nhẹ
Nylon / PP Cứng, chịu tải cao Kho lạnh, sàn phẳng
Gang / Thép Siêu bền, không biến dạng Kho thép, cơ khí nặng

🏭 5. Ứng dụng thực tế

  • Kho hàng & Logistics: vận chuyển thùng carton, pallet, kiện hàng

  • Nhà máy sản xuất: chuyển linh kiện, bán thành phẩm

  • Siêu thị / Bệnh viện: di chuyển hàng tiêu dùng, thiết bị

  • Phòng sạch, điện tử: dùng xe nhôm định hình, chống tĩnh điện

  • Cơ khí – vật liệu xây dựng: dùng xe sắt tải nặng

💡 6. Lưu ý khi chọn xe đẩy

  • Xác định tải trọng tối đa cần chở (nên chọn dư 20–30%)

  • Chọn vật liệu phù hợp môi trường (ẩm, bụi, sạch, kho lạnh...)

  • Ưu tiên bánh xe có bi lăn tốt, có phanh khóa nếu cần cố định

  • Với môi trường đặc biệt → chọn inox hoặc nhôm định hình chống gỉ

🔧 7. Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam

  • Sumo, Nikawa, Advindeq, Stanley, Hòa Phát, Tân Phát, ATC Việt Nam, Leco, Phong Thạnh

Nếu bạn cho mình biết thêm:

  • Môi trường sử dụng (nhà kho, xưởng cơ khí, phòng sạch, siêu thị, v.v.)

  • Tải trọng cần chởloại hàng hóa

    → Mình có thể gợi ý mẫu xe đẩy công nghiệp phù hợp (kèm hình minh họa hoặc bản vẽ kỹ thuật).

Bạn có muốn mình giúp chọn mẫu xe cụ thể hoặc thiết kế xe đẩy theo yêu cầu tải trọng không?

Không có sản phẩm

No product defined in this category.